Có 2 kết quả:
攘災 rǎng zāi ㄖㄤˇ ㄗㄞ • 攘灾 rǎng zāi ㄖㄤˇ ㄗㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ward off calamities
(2) to avoid disaster
(2) to avoid disaster
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ward off calamities
(2) to avoid disaster
(2) to avoid disaster
Bình luận 0